--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông tang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông tang
+
(cũ) Agriculture and silk-worm breeding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông tang"
Những từ có chứa
"nông tang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mourning
sackcloth
crape
funeral
monodic
tang
monodical
crapped
weeper
committal service
more...
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
nông tang
:
(cũ) Agriculture and silk-worm breeding
+
duy
:
save that; except that
+
aquatic
:
sống ở nước, mọc ở nước
+
neither
:
không; không... này mà cũng không... kiato take neither side in the dispute không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi
+
ở trần
:
Have bare back, be half-naked